Có 2 kết quả:

一举 yī jǔ ㄧ ㄐㄩˇ一舉 yī jǔ ㄧ ㄐㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a move
(2) an action
(3) in one move
(4) at a stroke
(5) in one go

Bình luận 0