Có 2 kết quả:
一举 yī jǔ ㄧ ㄐㄩˇ • 一舉 yī jǔ ㄧ ㄐㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a move
(2) an action
(3) in one move
(4) at a stroke
(5) in one go
(2) an action
(3) in one move
(4) at a stroke
(5) in one go
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a move
(2) an action
(3) in one move
(4) at a stroke
(5) in one go
(2) an action
(3) in one move
(4) at a stroke
(5) in one go
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0